Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: téng

Meanings: Bay vút lên, di chuyển nhanh chóng., To soar, to move quickly., ①突,忽——表示动作状态。[合]腾地(腾的。猛然,一下子)。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 月, 马, 龹

Chinese meaning: ①突,忽——表示动作状态。[合]腾地(腾的。猛然,一下子)。

Hán Việt reading: đằng

Grammar: Thường xuất hiện trong các thành ngữ như 腾飞 (bay cao, phát triển mạnh mẽ).

Example: 龙腾虎跃。

Example pinyin: lóng téng hǔ yuè 。

Tiếng Việt: Rồng bay hổ nhảy.

téng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bay vút lên, di chuyển nhanh chóng.

đằng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To soar, to move quickly.

突,忽——表示动作状态。腾地(腾的。猛然,一下子)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

腾 (téng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung