Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 腹肌
Pinyin: fù jī
Meanings: Cơ bụng, nhóm cơ nằm ở vùng bụng., Abdominal muscles, muscle group located in the abdomen., ①腹腔前壁及侧壁的肌肉,由3块扁平肌肉构成。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 复, 月, 几
Chinese meaning: ①腹腔前壁及侧壁的肌肉,由3块扁平肌肉构成。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao hoặc sức khỏe.
Example: 他每天锻炼以增强腹肌。
Example pinyin: tā měi tiān duàn liàn yǐ zēng qiáng fù jī 。
Tiếng Việt: Anh ta tập luyện hàng ngày để tăng cường cơ bụng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cơ bụng, nhóm cơ nằm ở vùng bụng.
Nghĩa phụ
English
Abdominal muscles, muscle group located in the abdomen.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
腹腔前壁及侧壁的肌肉,由3块扁平肌肉构成
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!