Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 腹热心煎
Pinyin: fù rè xīn jiān
Meanings: Cảm giác lo lắng, bồn chồn trong lòng, như bị lửa đốt bên trong., Feeling anxious and restless, as if being burned inside., 形容心中焦急。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 复, 月, 执, 灬, 心, 前
Chinese meaning: 形容心中焦急。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả cảm xúc tiêu cực.
Example: 他在等待考试结果时感到腹热心煎。
Example pinyin: tā zài děng dài kǎo shì jié guǒ shí gǎn dào fù rè xīn jiān 。
Tiếng Việt: Anh ta cảm thấy lo lắng bồn chồn khi chờ kết quả thi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm giác lo lắng, bồn chồn trong lòng, như bị lửa đốt bên trong.
Nghĩa phụ
English
Feeling anxious and restless, as if being burned inside.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容心中焦急。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế