Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 腳
Pinyin: jiǎo
Meanings: Foot/leg, the body part used for walking., Chân, bộ phận cơ thể dùng để đi lại., ①均同“脚”。
HSK Level: 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 卻, 月
Chinese meaning: ①均同“脚”。
Grammar: Danh từ cơ bản, thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Example: 我的脚受伤了,不能走路。
Example pinyin: wǒ de jiǎo shòu shāng le , bù néng zǒu lù 。
Tiếng Việt: Chân tôi bị thương, không thể đi lại được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chân, bộ phận cơ thể dùng để đi lại.
Nghĩa phụ
English
Foot/leg, the body part used for walking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
均同“脚”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!