Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: dìng

Meanings: Mông (phương ngữ phương Bắc, cách nói dân dã về phần dưới cơ thể), Buttocks (northern dialect, colloquial term for the lower body part)., ①臀部:光腚。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 定, 月

Chinese meaning: ①臀部:光腚。

Hán Việt reading: đĩnh

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, mang sắc thái dân dã hoặc hài hước. Thuộc phương ngữ miền Bắc Trung Quốc.

Example: 他一屁股坐在地上。

Example pinyin: tā yí pì gǔ zuò zài dì shàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy ngồi bệt xuống đất.

dìng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mông (phương ngữ phương Bắc, cách nói dân dã về phần dưới cơ thể)

đĩnh

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Buttocks (northern dialect, colloquial term for the lower body part).

臀部

光腚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

腚 (dìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung