Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 腔
Pinyin: qiāng
Meanings: Cavity, hollow space (e.g., abdominal cavity, chest cavity)., Khoang, hốc (ví dụ: khoang bụng, khoang ngực)., ①用本义。[据]腔,内空也。从肉,从空,空亦声。——《说文新附》。[合]腔子(胸腔);口腔;胸腔;生殖腔;胚盘下腔;胸膜腔;心腔;肾球囊腔;颅腔;腹腔;肠腔;子宫腔;髓腔。*②曲调;曲谱。[合]腔拍(唱腔节奏);腔板(乐曲的调子和节拍);唱走了腔。*③口音。[合]腔音(口音);广东腔;山东腔;腔者。*④腔调。[合]学生腔;腔派(腔调气派)。*⑤模样。[合]腔儿(样子;模样);腔巴骨子(腔儿)。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 月, 空
Chinese meaning: ①用本义。[据]腔,内空也。从肉,从空,空亦声。——《说文新附》。[合]腔子(胸腔);口腔;胸腔;生殖腔;胚盘下腔;胸膜腔;心腔;肾球囊腔;颅腔;腹腔;肠腔;子宫腔;髓腔。*②曲调;曲谱。[合]腔拍(唱腔节奏);腔板(乐曲的调子和节拍);唱走了腔。*③口音。[合]腔音(口音);广东腔;山东腔;腔者。*④腔调。[合]学生腔;腔派(腔调气派)。*⑤模样。[合]腔儿(样子;模样);腔巴骨子(腔儿)。
Hán Việt reading: xoang
Grammar: Từ chuyên ngành y học và giải phẫu học, cũng có thể dùng để chỉ âm điệu giọng nói.
Example: 胸腔。
Example pinyin: xiōng qiāng 。
Tiếng Việt: Khoang ngực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoang, hốc (ví dụ: khoang bụng, khoang ngực).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
xoang
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Cavity, hollow space (e.g., abdominal cavity, chest cavity).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。腔,内空也。从肉,从空,空亦声。——《说文新附》。腔子(胸腔);口腔;胸腔;生殖腔;胚盘下腔;胸膜腔;心腔;肾球囊腔;颅腔;腹腔;肠腔;子宫腔;髓腔
曲调;曲谱。腔拍(唱腔节奏);腔板(乐曲的调子和节拍);唱走了腔
口音。腔音(口音);广东腔;山东腔;腔者
腔调。学生腔;腔派(腔调气派)
模样。腔儿(样子;模样);腔巴骨子(腔儿)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!