Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Chim trĩ (một loài chim hoang dã thường được săn bắt làm thực phẩm), Pheasant (a wild bird often hunted for food)., ①干腌的鸟肉。[据]北方谓鸟腊曰腒,从肉,居声。——《说文》。[例]夏行腒鳍。——《周礼·庖人》。[例]男子之贽,羔雁雉腒。——《谷梁传·庄公二十四年》。注:“腊也。夏用腒,备腐臭也。”[合]腒雉(晒干的雉和新鲜的雉);腒腊(形容辛劳的样子)。*②泛指干肉。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 居, 月

Chinese meaning: ①干腌的鸟肉。[据]北方谓鸟腊曰腒,从肉,居声。——《说文》。[例]夏行腒鳍。——《周礼·庖人》。[例]男子之贽,羔雁雉腒。——《谷梁传·庄公二十四年》。注:“腊也。夏用腒,备腐臭也。”[合]腒雉(晒干的雉和新鲜的雉);腒腊(形容辛劳的样子)。*②泛指干肉。

Hán Việt reading: cừ

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường xuất hiện trong các cụm từ liên quan đến động vật hoặc món ăn cổ xưa. Ít sử dụng trong đời sống hiện đại.

Example: 山林里有很多野鸡。

Example pinyin: shān lín lǐ yǒu hěn duō yě jī 。

Tiếng Việt: Trong rừng có rất nhiều gà rừng.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chim trĩ (một loài chim hoang dã thường được săn bắt làm thực phẩm)

cừ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Pheasant (a wild bird often hunted for food).

干腌的鸟肉。[据]北方谓鸟腊曰腒,从肉,居声。——《说文》。[例]夏行腒鳍。——《周礼·庖人》。[例]男子之贽,羔雁雉腒。——《谷梁传·庄公二十四年》。注

“腊也。夏用腒,备腐臭也。”腒雉(晒干的雉和新鲜的雉);腒腊(形容辛劳的样子)

泛指干肉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

腒 (jū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung