Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 腎
Pinyin: shèn
Meanings: Thận (cơ quan nội tạng), Kidney (internal organ)., ①见“肾”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 月, 臤
Chinese meaning: ①见“肾”。
Grammar: Danh từ chỉ cơ quan nội tạng, thường xuất hiện trong ngữ cảnh y tế hoặc giải phẫu.
Example: 他的肾有问题,需要看医生。
Example pinyin: tā de shèn yǒu wèn tí , xū yào kàn yī shēng 。
Tiếng Việt: Thận của anh ấy có vấn đề, cần đi khám bác sĩ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thận (cơ quan nội tạng)
Nghĩa phụ
English
Kidney (internal organ).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“肾”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!