Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 腋臭

Pinyin: yè chòu

Meanings: Mùi hôi nách, Body odor from the armpits., ①腋下因汗腺有疾病而产生臭味。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 夜, 月, 犬, 自

Chinese meaning: ①腋下因汗腺有疾病而产生臭味。

Grammar: Danh từ chỉ một tình trạng sức khỏe, thường được dùng trong ngữ cảnh y tế.

Example: 他有严重的腋臭问题。

Example pinyin: tā yǒu yán zhòng de yè chòu wèn tí 。

Tiếng Việt: Anh ấy gặp vấn đề nặng về mùi hôi nách.

腋臭
yè chòu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mùi hôi nách

Body odor from the armpits.

腋下因汗腺有疾病而产生臭味

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

腋臭 (yè chòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung