Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 腊肉

Pinyin: là ròu

Meanings: Thịt lợn muối phơi khô, Cured and dried pork., ①经过盐腌晒干或浸泡腌制,再加烟熏的肉。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 昔, 月, 肉

Chinese meaning: ①经过盐腌晒干或浸泡腌制,再加烟熏的肉。

Grammar: Danh từ chỉ món ăn chế biến sẵn, thường xuất hiện trong văn hóa ẩm thực Trung Quốc.

Example: 饭桌上有一盘香喷喷的腊肉。

Example pinyin: fàn zhuō shàng yǒu yì pán xiāng pēn pēn de là ròu 。

Tiếng Việt: Trên bàn ăn có một đĩa thịt lợn muối thơm ngon.

腊肉
là ròu
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thịt lợn muối phơi khô

Cured and dried pork.

经过盐腌晒干或浸泡腌制,再加烟熏的肉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

腊肉 (là ròu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung