Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 腈纶

Pinyin: jīng lún

Meanings: Acrylic fiber (a type of synthetic fiber), Sợi acrylic (một loại sợi tổng hợp), ①中国所产的聚丙烯腈纤维的商品名,是一种合成纤维,用来纺毛线或制人造毛皮。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 月, 青, 仑, 纟

Chinese meaning: ①中国所产的聚丙烯腈纤维的商品名,是一种合成纤维,用来纺毛线或制人造毛皮。

Grammar: Danh từ chỉ loại vật liệu, thường dùng trong ngữ cảnh về vải hoặc sợi.

Example: 这件毛衣是腈纶的。

Example pinyin: zhè jiàn máo yī shì jīng lún de 。

Tiếng Việt: Chiếc áo len này làm bằng sợi acrylic.

腈纶
jīng lún
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sợi acrylic (một loại sợi tổng hợp)

Acrylic fiber (a type of synthetic fiber)

中国所产的聚丙烯腈纤维的商品名,是一种合成纤维,用来纺毛线或制人造毛皮

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...