Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 脸色
Pinyin: liǎn sè
Meanings: Facial expression or complexion., Sắc mặt, biểu cảm khuôn mặt., ①古同“痞”,中医指腹内结块的病症。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 佥, 月, 巴, 𠂊
Chinese meaning: ①古同“痞”,中医指腹内结块的病症。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng để mô tả vẻ ngoài hoặc trạng thái tinh thần thông qua biểu cảm khuôn mặt.
Example: 他的脸色很难看。
Example pinyin: tā de liǎn sè hěn nán kàn 。
Tiếng Việt: Sắc mặt của anh ấy rất khó coi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sắc mặt, biểu cảm khuôn mặt.
Nghĩa phụ
English
Facial expression or complexion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“痞”,中医指腹内结块的病症
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!