Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 脸红

Pinyin: liǎn hóng

Meanings: Mặt đỏ (do xấu hổ, tức giận, hoặc phấn khích)., Blushing or red-faced (due to embarrassment, anger, or excitement)., 颖尖子。锥尖透过布囊显露出来。比喻本领全部显露出来。[出处]《史记·平原君虞卿列传》“使遂早得处囊中,乃脱颖而出,非特其末见而已。”[例]经过艰苦努力,他的学习成绩终于在全班~。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 佥, 月, 工, 纟

Chinese meaning: 颖尖子。锥尖透过布囊显露出来。比喻本领全部显露出来。[出处]《史记·平原君虞卿列传》“使遂早得处囊中,乃脱颖而出,非特其末见而已。”[例]经过艰苦努力,他的学习成绩终于在全班~。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường mô tả trạng thái cảm xúc bên ngoài được biểu hiện qua khuôn mặt.

Example: 她害羞得脸红了。

Example pinyin: tā hài xiū dé liǎn hóng le 。

Tiếng Việt: Cô ấy đỏ mặt vì xấu hổ.

脸红
liǎn hóng
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mặt đỏ (do xấu hổ, tức giận, hoặc phấn khích).

Blushing or red-faced (due to embarrassment, anger, or excitement).

颖尖子。锥尖透过布囊显露出来。比喻本领全部显露出来。[出处]《史记·平原君虞卿列传》“使遂早得处囊中,乃脱颖而出,非特其末见而已。”[例]经过艰苦努力,他的学习成绩终于在全班~。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

脸红 (liǎn hóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung