Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 脸红耳热
Pinyin: liǎn hóng ěr rè
Meanings: Face turns red and ears become hot, indicating embarrassment or nervousness., Mặt đỏ tai nóng, biểu hiện sự xấu hổ hoặc căng thẳng., 形容感情激动或害羞的样子。同脸红耳赤”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 佥, 月, 工, 纟, 耳, 执, 灬
Chinese meaning: 形容感情激动或害羞的样子。同脸红耳赤”。
Grammar: Thường đi kèm với những cảm xúc tiêu cực như xấu hổ hoặc lo lắng.
Example: 听到别人夸奖自己,她不由得脸红耳热。
Example pinyin: tīng dào bié rén kuā jiǎng zì jǐ , tā bù yóu dé liǎn hóng ěr rè 。
Tiếng Việt: Khi nghe người khác khen mình, cô ấy không khỏi mặt đỏ tai nóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mặt đỏ tai nóng, biểu hiện sự xấu hổ hoặc căng thẳng.
Nghĩa phụ
English
Face turns red and ears become hot, indicating embarrassment or nervousness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容感情激动或害羞的样子。同脸红耳赤”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế