Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 脸厚
Pinyin: liǎn hòu
Meanings: Shameless, thick-skinned (negative meaning)., Không biết xấu hổ, mặt dày (mang nghĩa tiêu cực), ①不知羞耻的样子。[例]你别以为她脸厚,其实她是个爽快人。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 佥, 月, 㫗, 厂
Chinese meaning: ①不知羞耻的样子。[例]你别以为她脸厚,其实她是个爽快人。
Grammar: Thường được dùng với ý nghĩa phê phán, chỉ thái độ hoặc hành vi thiếu tự trọng.
Example: 他真是脸厚,做错了事还不道歉。
Example pinyin: tā zhēn shì liǎn hòu , zuò cuò liǎo shì hái bú dào qiàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy thật sự mặt dày, làm sai rồi mà còn không xin lỗi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không biết xấu hổ, mặt dày (mang nghĩa tiêu cực)
Nghĩa phụ
English
Shameless, thick-skinned (negative meaning).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不知羞耻的样子。你别以为她脸厚,其实她是个爽快人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!