Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 脸
Pinyin: liǎn
Meanings: Khuôn mặt (phần trước của đầu, bao gồm mắt, mũi, miệng...)., Face (the front part of the head including eyes, nose, mouth, etc.)., ①面孔,头的前部从额到下巴:脸颊。脸孔。脸形(亦作“脸型”)。脸色。脸谱。*②物体的前部:鞋脸儿。门脸儿。*③体面,面子,颜面:脸面。脸皮。脸软。丢脸。赏脸。
HSK Level: 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 佥, 月
Chinese meaning: ①面孔,头的前部从额到下巴:脸颊。脸孔。脸形(亦作“脸型”)。脸色。脸谱。*②物体的前部:鞋脸儿。门脸儿。*③体面,面子,颜面:脸面。脸皮。脸软。丢脸。赏脸。
Hán Việt reading: kiểm.thiểm
Grammar: Danh từ chỉ bộ phận cơ thể, thường kết hợp với tính từ miêu tả ngoại hình.
Example: 她有一张美丽的脸。
Example pinyin: tā yǒu yì zhāng měi lì de liǎn 。
Tiếng Việt: Cô ấy có khuôn mặt rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khuôn mặt (phần trước của đầu, bao gồm mắt, mũi, miệng...).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
kiểm.thiểm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Face (the front part of the head including eyes, nose, mouth, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
脸颊。脸孔。脸形(亦作“脸型”)。脸色。脸谱
鞋脸儿。门脸儿
脸面。脸皮。脸软。丢脸。赏脸
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!