Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 脱颖而出
Pinyin: tuō yǐng ér chū
Meanings: To stand out from the crowd; to rise above others., Nổi bật lên, vượt trội so với đám đông., 比喻才能出众者。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 35
Radicals: 兑, 月, 匕, 禾, 页, 一, 凵, 屮
Chinese meaning: 比喻才能出众者。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để mô tả tài năng hoặc thành tựu nổi bật. Cấu trúc: 脱颖+而出. Thường đi kèm các danh từ chỉ con người hoặc sự kiện.
Example: 他在比赛中脱颖而出。
Example pinyin: tā zài bǐ sài zhōng tuō yǐng ér chū 。
Tiếng Việt: Anh ấy nổi bật trong cuộc thi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nổi bật lên, vượt trội so với đám đông.
Nghĩa phụ
English
To stand out from the crowd; to rise above others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻才能出众者。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế