Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 脱颖囊锥

Pinyin: tuō yǐng náng zhuī

Meanings: Tài năng vượt trội, xuất chúng (ví von như một mũi khoan nhọn đâm thủng bao đựng), Outstanding talent, exceptional (a metaphor for a sharp drill piercing through a bag)., 比喻才能出众者。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 59

Radicals: 兑, 月, 匕, 禾, 页, 一, 中, 冖, 吅, 𧘇, 钅, 隹

Chinese meaning: 比喻才能出众者。

Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để ca ngợi tài năng của ai đó. Không tách rời từng từ khi sử dụng.

Example: 他的才华真是脱颖囊锥。

Example pinyin: tā de cái huá zhēn shì tuō yǐng náng zhuī 。

Tiếng Việt: Tài năng của anh ấy thật sự xuất chúng.

脱颖囊锥
tuō yǐng náng zhuī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tài năng vượt trội, xuất chúng (ví von như một mũi khoan nhọn đâm thủng bao đựng)

Outstanding talent, exceptional (a metaphor for a sharp drill piercing through a bag).

比喻才能出众者。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...