Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 脱靶

Pinyin: tuō bǎ

Meanings: To miss the target., Bắn trượt mục tiêu., ①未击中靶或所瞄准的目标。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 兑, 月, 巴, 革

Chinese meaning: ①未击中靶或所瞄准的目标。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến bắn súng hoặc ném vật gì đó không chính xác vào mục tiêu.

Example: 他这次射击完全脱靶。

Example pinyin: tā zhè cì shè jī wán quán tuō bǎ 。

Tiếng Việt: Lần bắn này của anh ấy hoàn toàn trượt mục tiêu.

脱靶
tuō bǎ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắn trượt mục tiêu.

To miss the target.

未击中靶或所瞄准的目标

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

脱靶 (tuō bǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung