Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 脱险
Pinyin: tuō xiǎn
Meanings: To escape from danger., Thoát khỏi nguy hiểm., ①脱离危险境地。[例]经过抢救,孩子脱险了。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 兑, 月, 佥, 阝
Chinese meaning: ①脱离危险境地。[例]经过抢救,孩子脱险了。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để nói về việc vượt qua tình huống nguy hiểm. Có thể kết hợp với các từ như '成功' (thành công), '终于' (cuối cùng).
Example: 他终于脱险了。
Example pinyin: tā zhōng yú tuō xiǎn le 。
Tiếng Việt: Anh ấy cuối cùng đã thoát khỏi nguy hiểm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thoát khỏi nguy hiểm.
Nghĩa phụ
English
To escape from danger.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
脱离危险境地。经过抢救,孩子脱险了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!