Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 脱落
Pinyin: tuō luò
Meanings: To fall off, shed, or drop., Bong ra, rụng xuống, ①脱掉;落下。[例]大门上的红漆脱落了。*②指文字遗漏。[例]文字脱落。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 兑, 月, 洛, 艹
Chinese meaning: ①脱掉;落下。[例]大门上的红漆脱落了。*②指文字遗漏。[例]文字脱落。
Example: 墙上的漆开始脱落了。
Example pinyin: qiáng shàng de qī kāi shǐ tuō luò le 。
Tiếng Việt: Sơn trên tường bắt đầu bong ra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bong ra, rụng xuống
Nghĩa phụ
English
To fall off, shed, or drop.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
脱掉;落下。大门上的红漆脱落了
指文字遗漏。文字脱落
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!