Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 脱离
Pinyin: tuō lí
Meanings: To separate from, to detach., Tách rời, rời xa., ①离开。[例]脱离旧家庭。*②断绝。[例]脱离危险。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 兑, 月, 㐫, 禸
Chinese meaning: ①离开。[例]脱离旧家庭。*②断绝。[例]脱离危险。
Grammar: Động từ ghép, thường kết hợp với danh từ/khái niệm cụ thể phía sau.
Example: 他决定脱离这个组织。
Example pinyin: tā jué dìng tuō lí zhè ge zǔ zhī 。
Tiếng Việt: Anh ấy quyết định rời xa tổ chức này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tách rời, rời xa.
Nghĩa phụ
English
To separate from, to detach.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
离开。脱离旧家庭
断绝。脱离危险
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!