Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 脱口而出
Pinyin: tuō kǒu ér chū
Meanings: To blurt out something without thinking., Nói ra ngay lập tức mà không cần suy nghĩ., 不经考虑,随口说出。[出处]清·李宝嘉《文明小史》第八回“虽然不至于通部滚瓜烂熟,大约一部之中,至少亦有一半看熟在肚里,不然怎么能够脱口而出呢?”
HSK Level: 7
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 兑, 月, 口, 一, 凵, 屮
Chinese meaning: 不经考虑,随口说出。[出处]清·李宝嘉《文明小史》第八回“虽然不至于通部滚瓜烂熟,大约一部之中,至少亦有一半看熟在肚里,不然怎么能够脱口而出呢?”
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng để diễn tả sự thiếu kiểm soát lời nói do xúc động.
Example: 他一紧张就容易脱口而出一些奇怪的话。
Example pinyin: tā yì jǐn zhāng jiù róng yì tuō kǒu ér chū yì xiē qí guài de huà 。
Tiếng Việt: Khi căng thẳng, anh ấy dễ dàng buột miệng nói những điều kỳ lạ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói ra ngay lập tức mà không cần suy nghĩ.
Nghĩa phụ
English
To blurt out something without thinking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不经考虑,随口说出。[出处]清·李宝嘉《文明小史》第八回“虽然不至于通部滚瓜烂熟,大约一部之中,至少亦有一半看熟在肚里,不然怎么能够脱口而出呢?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế