Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 脯子

Pinyin: pú zi

Meanings: Salted or dried meat (usually pork or chicken)., Thịt muối, thịt khô (thường là thịt lợn hoặc thịt gà), ①鸡(鸭)胸脯。也指胸部肉。[例]鸡脯子。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 月, 甫, 子

Chinese meaning: ①鸡(鸭)胸脯。也指胸部肉。[例]鸡脯子。

Grammar: Là danh từ chỉ loại thực phẩm và có thể dùng trong các câu miêu tả món ăn.

Example: 他喜欢吃脯子。

Example pinyin: tā xǐ huan chī pú zǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích ăn thịt khô.

脯子
pú zi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thịt muối, thịt khô (thường là thịt lợn hoặc thịt gà)

Salted or dried meat (usually pork or chicken).

鸡(鸭)胸脯。也指胸部肉。鸡脯子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

脯子 (pú zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung