Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 脖子

Pinyin: bó zi

Meanings: Neck., Cổ

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 孛, 月, 子

Grammar: Danh từ chỉ bộ phận cơ thể, không thay đổi số lượng.

Example: 她的脖子上戴着一条项链。

Example pinyin: tā de bó zi shàng dài zhe yì tiáo xiàng liàn 。

Tiếng Việt: Cổ của cô ấy đeo một chiếc vòng cổ.

脖子
bó zi
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cổ

Neck.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...