Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 脓包

Pinyin: nóng bāo

Meanings: Nốt mủ trên da do nhiễm trùng., Pus-filled bump on the skin due to infection., ①一种小而界线清晰的皮肤隆凸,含有脓和具有炎性基底。*②比喻懦弱无能的人。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 农, 月, 勹, 巳

Chinese meaning: ①一种小而界线清晰的皮肤隆凸,含有脓和具有炎性基底。*②比喻懦弱无能的人。

Grammar: Là danh từ chỉ một triệu chứng y tế nhỏ, thường gặp.

Example: 手上长了个脓包。

Example pinyin: shǒu shàng cháng le gè nóng bāo 。

Tiếng Việt: Trên tay mọc một cái mụn mủ.

脓包
nóng bāo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nốt mủ trên da do nhiễm trùng.

Pus-filled bump on the skin due to infection.

一种小而界线清晰的皮肤隆凸,含有脓和具有炎性基底

比喻懦弱无能的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

脓包 (nóng bāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung