Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 脑胀

Pinyin: nǎo zhàng

Meanings: Headache, feeling mentally overwhelmed., Đau đầu, căng thẳng đầu óc., ①头脑昏沉发胀。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 㐫, 月, 长

Chinese meaning: ①头脑昏沉发胀。

Grammar: Động từ chỉ trạng thái khó chịu về mặt tinh thần hoặc thể chất.

Example: 最近学习压力大,我总是感觉脑胀。

Example pinyin: zuì jìn xué xí yā lì dà , wǒ zǒng shì gǎn jué nǎo zhàng 。

Tiếng Việt: Gần đây áp lực học tập lớn, tôi luôn cảm thấy đau đầu.

脑胀
nǎo zhàng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đau đầu, căng thẳng đầu óc.

Headache, feeling mentally overwhelmed.

头脑昏沉发胀

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

脑胀 (nǎo zhàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung