Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 脑筋

Pinyin: nǎo jīn

Meanings: Mind, thought process (colloquial)., Trí óc, tư duy (cách nói dân dã)., ①指思维、记忆等能力。[例]动脑筋。*②指思想意识。[例]脑筋太旧。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 㐫, 月, 竹, 肋

Chinese meaning: ①指思维、记忆等能力。[例]动脑筋。*②指思想意识。[例]脑筋太旧。

Grammar: Là danh từ phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, mang sắc thái thân thiện.

Example: 多动动脑筋。

Example pinyin: duō dòng dòng nǎo jīn 。

Tiếng Việt: Hãy suy nghĩ nhiều hơn.

脑筋
nǎo jīn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trí óc, tư duy (cách nói dân dã).

Mind, thought process (colloquial).

指思维、记忆等能力。动脑筋

指思想意识。脑筋太旧

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

脑筋 (nǎo jīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung