Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 脑浆

Pinyin: nǎo jiāng

Meanings: Chất dịch bên trong não, đặc biệt dùng trong các tình huống nghiêm trọng như chấn thương., Brain matter, particularly used in serious contexts like injury., ①脑袋破裂后流出的脑髓。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 㐫, 月, 丬, 夕, 水

Chinese meaning: ①脑袋破裂后流出的脑髓。

Grammar: Là danh từ ít phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh y học hoặc tai nạn.

Example: 车祸导致头破脑浆流出来。

Example pinyin: chē huò dǎo zhì tóu pò nǎo jiāng liú chū lái 。

Tiếng Việt: Tai nạn giao thông khiến đầu bị vỡ và chảy ra chất dịch não.

脑浆
nǎo jiāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chất dịch bên trong não, đặc biệt dùng trong các tình huống nghiêm trọng như chấn thương.

Brain matter, particularly used in serious contexts like injury.

脑袋破裂后流出的脑髓

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...