Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 脑子

Pinyin: nǎo zi

Meanings: The brain, or one’s ability to think., Bộ não, cũng có thể chỉ khả năng tư duy., ①见“脑”。*②大脑的思维活动。[例]问题是复杂的,我们的脑子也要复杂一点。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 㐫, 月, 子

Chinese meaning: ①见“脑”。*②大脑的思维活动。[例]问题是复杂的,我们的脑子也要复杂一点。

Grammar: Là danh từ, có thể được dùng theo nghĩa đen để chỉ bộ não hoặc nghĩa bóng để chỉ trí tuệ.

Example: 他脑子很好使。

Example pinyin: tā nǎo zǐ hěn hǎo shǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất thông minh.

脑子
nǎo zi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bộ não, cũng có thể chỉ khả năng tư duy.

The brain, or one’s ability to think.

见“脑”

大脑的思维活动。问题是复杂的,我们的脑子也要复杂一点

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...