Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 脐风

Pinyin: qí fēng

Meanings: Neonatal tetanus caused by infection at the umbilical stump., Bệnh uốn ván ở trẻ sơ sinh gây ra bởi nhiễm trùng tại vết cắt dây rốn., ①病名。又名风搐、七日口噤、四六风、七日风。即新生儿破伤风。系由于断脐不洁,感染外邪所致。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 月, 齐, 㐅, 几

Chinese meaning: ①病名。又名风搐、七日口噤、四六风、七日风。即新生儿破伤风。系由于断脐不洁,感染外邪所致。

Grammar: Là danh từ chỉ một loại bệnh. Thường dùng trong các văn cảnh chuyên ngành y khoa.

Example: 古代很多婴儿因脐风而夭折。

Example pinyin: gǔ dài hěn duō yīng ér yīn qí fēng ér yāo zhé 。

Tiếng Việt: Ngày xưa nhiều trẻ sơ sinh đã chết vì bệnh uốn ván rốn.

脐风
qí fēng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bệnh uốn ván ở trẻ sơ sinh gây ra bởi nhiễm trùng tại vết cắt dây rốn.

Neonatal tetanus caused by infection at the umbilical stump.

病名。又名风搐、七日口噤、四六风、七日风。即新生儿破伤风。系由于断脐不洁,感染外邪所致

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...