Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 脏话

Pinyin: zāng huà

Meanings: Lời nói thô tục, không lịch sự., Dirty words, swear words., ①污秽不堪入耳的话;不文明的语言。[例]别说脏话。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 庄, 月, 舌, 讠

Chinese meaning: ①污秽不堪入耳的话;不文明的语言。[例]别说脏话。

Grammar: Là danh từ chỉ loại lời nói. Thường đi kèm với động từ như 说 (nói).

Example: 不要说脏话。

Example pinyin: bú yào shuō zāng huà 。

Tiếng Việt: Đừng nói bậy.

脏话 - zāng huà
脏话
zāng huà

📷 Toàn cảnh làng Sandavagur đẹp như tranh vẽ nằm trên đảo Vagar, quần đảo Faroe, Đan Mạch.

脏话
zāng huà
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói thô tục, không lịch sự.

Dirty words, swear words.

污秽不堪入耳的话;不文明的语言。别说脏话

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...