Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 脏污狼藉
Pinyin: zāng wū láng jí
Meanings: Bừa bộn và bẩn thỉu, không gọn gàng chút nào., Extremely messy and dirty, totally disorganized., 贪污、受贿,名声败坏,不可收拾。[出处]《三国志·魏书·武帝纪》“长吏多阿富贵戚,脏污狼藉。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 庄, 月, 亏, 氵, 犭, 良, 耤, 艹
Chinese meaning: 贪污、受贿,名声败坏,不可收拾。[出处]《三国志·魏书·武帝纪》“长吏多阿富贵戚,脏污狼藉。”
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để nhấn mạnh mức độ bừa bộn hoặc thiếu vệ sinh.
Example: 房间脏污狼藉。
Example pinyin: fáng jiān zāng wū láng jí 。
Tiếng Việt: Phòng bừa bộn và bẩn thỉu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bừa bộn và bẩn thỉu, không gọn gàng chút nào.
Nghĩa phụ
English
Extremely messy and dirty, totally disorganized.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
贪污、受贿,名声败坏,不可收拾。[出处]《三国志·魏书·武帝纪》“长吏多阿富贵戚,脏污狼藉。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế