Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 脏水

Pinyin: zāng shuǐ

Meanings: Dirty water, polluted or waste-containing water., Nước bẩn, nước bị ô nhiễm hoặc chứa chất thải., ①肮脏不洁的水。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 庄, 月, ㇇, 丿, 乀, 亅

Chinese meaning: ①肮脏不洁的水。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh môi trường hoặc vệ sinh công cộng.

Example: 工厂排放的脏水流进了河里。

Example pinyin: gōng chǎng pái fàng de zāng shuǐ liú jìn le hé lǐ 。

Tiếng Việt: Nước bẩn do nhà máy thải ra chảy vào sông.

脏水
zāng shuǐ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nước bẩn, nước bị ô nhiễm hoặc chứa chất thải.

Dirty water, polluted or waste-containing water.

肮脏不洁的水

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

脏水 (zāng shuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung