Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 脏气

Pinyin: zāng qì

Meanings: Polluted or dirty air., Không khí bẩn, ô nhiễm., ①即五脏之气。指五脏的机能活动。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 庄, 月, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: ①即五脏之气。指五脏的机能活动。

Grammar: Dùng để mô tả môi trường hoặc điều kiện không khí. Thường xuất hiện cùng với từ chỉ địa điểm hoặc trạng thái.

Example: 城市的脏气让人难以呼吸。

Example pinyin: chéng shì de zāng qì ràng rén nán yǐ hū xī 。

Tiếng Việt: Không khí bẩn ở thành phố khiến người ta khó thở.

脏气
zāng qì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không khí bẩn, ô nhiễm.

Polluted or dirty air.

即五脏之气。指五脏的机能活动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

脏气 (zāng qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung