Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 脏字
Pinyin: zāng zì
Meanings: Obscene or impolite words., Từ ngữ thô tục, không lịch sự., ①下流的字眼儿。[例]说话别带脏字。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 庄, 月, 子, 宀
Chinese meaning: ①下流的字眼儿。[例]说话别带脏字。
Grammar: Dùng để phê phán ngôn ngữ không đúng mực. Thường đi kèm với động từ liên quan đến lời nói.
Example: 不要说脏字。
Example pinyin: bú yào shuō zāng zì 。
Tiếng Việt: Đừng nói từ thô tục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ ngữ thô tục, không lịch sự.
Nghĩa phụ
English
Obscene or impolite words.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
下流的字眼儿。说话别带脏字
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!