Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 脊
Pinyin: jǐ
Meanings: Spine, backbone., Cột sống, sống lưng., ①人和动物背上中间的骨头:脊椎。脊髓。脊柱。脊梁。脊背。脊椎动物。*②中间高起的部分:山脊。屋脊。书脊。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 丷, 人, 八, 月
Chinese meaning: ①人和动物背上中间的骨头:脊椎。脊髓。脊柱。脊梁。脊背。脊椎动物。*②中间高起的部分:山脊。屋脊。书脊。
Hán Việt reading: tích
Grammar: Danh từ chỉ bộ phận cơ thể, thường dùng trong y học hoặc giải phẫu.
Example: 他的脊椎有问题。
Example pinyin: tā de jǐ zhuī yǒu wèn tí 。
Tiếng Việt: Cột sống của anh ấy có vấn đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cột sống, sống lưng.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tích
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Spine, backbone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
脊椎。脊髓。脊柱。脊梁。脊背。脊椎动物
山脊。屋脊。书脊
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!