Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 脊肋
Pinyin: jǐ lèi
Meanings: Phần xương sườn gắn liền với cột sống., Ribs connected to the spine., ①标明穹隆脊的肋。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 丷, 人, 八, 月, 力
Chinese meaning: ①标明穹隆脊的肋。
Grammar: Chủ yếu dùng trong văn cảnh sinh học hoặc nấu ăn.
Example: 动物的脊肋部位肉质较硬。
Example pinyin: dòng wù de jǐ lèi bù wèi ròu zhì jiào yìng 。
Tiếng Việt: Phần xương sườn gắn với cột sống của động vật thì thịt thường cứng hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần xương sườn gắn liền với cột sống.
Nghĩa phụ
English
Ribs connected to the spine.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
标明穹隆脊的肋
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!