Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 脊柱

Pinyin: jǐ zhù

Meanings: Spine, the main backbone of the body., Cột sống, xương sống chính của cơ thể., ①人和脊椎动物背部的主要骨架,由许多块椎骨构成。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 丷, 人, 八, 月, 主, 木

Chinese meaning: ①人和脊椎动物背部的主要骨架,由许多块椎骨构成。

Grammar: Là danh từ chỉ bộ phận cơ thể. Thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe hoặc giải phẫu học.

Example: 他的脊柱受了伤。

Example pinyin: tā de jǐ zhù shòu le shāng 。

Tiếng Việt: Cột sống của anh ấy bị thương.

脊柱
jǐ zhù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cột sống, xương sống chính của cơ thể.

Spine, the main backbone of the body.

人和脊椎动物背部的主要骨架,由许多块椎骨构成

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

脊柱 (jǐ zhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung