Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 脉络
Pinyin: mài luò
Meanings: Hệ thống mạch, cấu trúc mạng lưới liên kết với nhau như mạch máu, đường gân lá..., Network system, structural network such as blood vessels, leaf veins..., ①中医对动脉和静脉的统称。*②比喻条理或头绪。*③维管植物的维管系统。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 月, 永, 各, 纟
Chinese meaning: ①中医对动脉和静脉的统称。*②比喻条理或头绪。*③维管植物的维管系统。
Grammar: Danh từ ghép, dùng để miêu tả cả nghĩa đen (cấu trúc sinh học) lẫn nghĩa bóng (sự mạch lạc).
Example: 这篇文章的脉络清晰明了。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng de mài luò qīng xī míng le 。
Tiếng Việt: Bố cục của bài viết này mạch lạc rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hệ thống mạch, cấu trúc mạng lưới liên kết với nhau như mạch máu, đường gân lá...
Nghĩa phụ
English
Network system, structural network such as blood vessels, leaf veins...
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中医对动脉和静脉的统称
比喻条理或头绪
维管植物的维管系统
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!