Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 脆弱
Pinyin: cuì ruò
Meanings: Fragile, delicate, or vulnerable., Mỏng manh, dễ vỡ hoặc dễ tổn thương., ①不坚强;不稳固。[例]她身体脆弱,干不了重活。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 危, 月, 冫, 弓
Chinese meaning: ①不坚强;不稳固。[例]她身体脆弱,干不了重活。
Grammar: Từ ghép, có thể mô tả cả vật lý lẫn tinh thần.
Example: 玻璃制品非常脆弱。
Example pinyin: bō lí zhì pǐn fēi cháng cuì ruò 。
Tiếng Việt: Sản phẩm thủy tinh rất dễ vỡ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mỏng manh, dễ vỡ hoặc dễ tổn thương.
Nghĩa phụ
English
Fragile, delicate, or vulnerable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不坚强;不稳固。她身体脆弱,干不了重活
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!