Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: cuì

Meanings: Brittle, easily broken (rarely used in modern Chinese)., Giòn, dễ vỡ (ít dùng trong tiếng Trung hiện đại)., ①用本义。[例]其脃易泮。——《老子》。[例]脃薄。——《后汉书·许荆传》。[例]华而不实,脆而不坚。——毛泽东《改造我们的学习》。[合]脆断(脆而折断);脆薄(不坚牢);脆帮根儿咬(比喻做事应抓住主要矛盾);脆促(生命脆弱而短暂)。*②鲜嫩爽口的。[合]这种苹果又甜又脆;脆生生(松脆。多指食物)。*③声音清爽(高音);清脆。[合]听她的嗓音多脆!脆生生(清脆悦耳)。*④[方言]说话做事爽利痛快的。[合]干脆(直截了当;爽快);脆快。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①用本义。[例]其脃易泮。——《老子》。[例]脃薄。——《后汉书·许荆传》。[例]华而不实,脆而不坚。——毛泽东《改造我们的学习》。[合]脆断(脆而折断);脆薄(不坚牢);脆帮根儿咬(比喻做事应抓住主要矛盾);脆促(生命脆弱而短暂)。*②鲜嫩爽口的。[合]这种苹果又甜又脆;脆生生(松脆。多指食物)。*③声音清爽(高音);清脆。[合]听她的嗓音多脆!脆生生(清脆悦耳)。*④[方言]说话做事爽利痛快的。[合]干脆(直截了当;爽快);脆快。

Grammar: Từ thuộc văn cổ, hiếm khi xuất hiện trong ngôn ngữ đời thường.

Example: 这些饼干非常脃。

Example pinyin: zhè xiē bǐng gān fēi cháng cuì 。

Tiếng Việt: Những chiếc bánh quy này rất giòn.

cuì
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giòn, dễ vỡ (ít dùng trong tiếng Trung hiện đại).

Brittle, easily broken (rarely used in modern Chinese).

用本义。其脃易泮。——《老子》。脃薄。——《后汉书·许荆传》。华而不实,脆而不坚。——毛泽东《改造我们的学习》。脆断(脆而折断);脆薄(不坚牢);脆帮根儿咬(比喻做事应抓住主要矛盾);脆促(生命脆弱而短暂)

鲜嫩爽口的。这种苹果又甜又脆;脆生生(松脆。多指食物)

声音清爽(高音);清脆。听她的嗓音多脆!脆生生(清脆悦耳)

[方言]说话做事爽利痛快的。干脆(直截了当;爽快);脆快

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

脃 (cuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung