Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 脂肪
Pinyin: zhī fáng
Meanings: Fat in the human or animal body., Chất béo trong cơ thể người hoặc động vật., ①人和动植物体中的油性物质,是一种或一种以上脂肪酸的甘油脂C3H5(OOCR)
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 旨, 月, 方
Chinese meaning: ①人和动植物体中的油性物质,是一种或一种以上脂肪酸的甘油脂C3H5(OOCR)
Grammar: Từ phổ biến, thường liên quan đến sức khỏe và dinh dưỡng.
Example: 运动可以帮助减少体内脂肪。
Example pinyin: yùn dòng kě yǐ bāng zhù jiǎn shǎo tǐ nèi zhī fáng 。
Tiếng Việt: Tập thể dục có thể giúp giảm lượng mỡ trong cơ thể.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chất béo trong cơ thể người hoặc động vật.
Nghĩa phụ
English
Fat in the human or animal body.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人和动植物体中的油性物质,是一种或一种以上脂肪酸的甘油脂C3H5(OOCR)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!