Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胿
Pinyin: guī
Meanings: A type of tumor or swelling (often used in traditional medicine)., Một dạng khối u hay viêm sưng (thường dùng trong y học cổ truyền)., ①孔。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①孔。
Grammar: Hiếm gặp trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu trong y học cổ.
Example: 他的手臂上长了一个胿。
Example pinyin: tā de shǒu bì shàng cháng le yí gè guī 。
Tiếng Việt: Trên cánh tay anh ấy mọc một khối u.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một dạng khối u hay viêm sưng (thường dùng trong y học cổ truyền).
Nghĩa phụ
English
A type of tumor or swelling (often used in traditional medicine).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
孔
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!