Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 能
Pinyin: néng
Meanings: Can, ability., Có thể, khả năng., ①表示指示或程度,相当于“如此”、“这样”。*②忍能对面为盗贼。——杜甫《茅屋为秋风所破歌》。[合]能格(怎么这样;为何如此);能概(怎么这样;为何发此);能亨(如此;这样)。
HSK Level: 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 䏍
Chinese meaning: ①表示指示或程度,相当于“如此”、“这样”。*②忍能对面为盗贼。——杜甫《茅屋为秋风所破歌》。[合]能格(怎么这样;为何如此);能概(怎么这样;为何发此);能亨(如此;这样)。
Hán Việt reading: năng
Grammar: Là trợ động từ phổ biến, đi kèm sau chủ ngữ và trước động từ chính. Ví dụ: 能力 (khả năng).
Example: 我能游泳。
Example pinyin: wǒ néng yóu yǒng 。
Tiếng Việt: Tôi có thể bơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có thể, khả năng.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
năng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Can, ability.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示指示或程度,相当于“如此”、“这样”
忍能对面为盗贼。——杜甫《茅屋为秋风所破歌》。能格(怎么这样;为何如此);能概(怎么这样;为何发此);能亨(如此;这样)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!