Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 能说会道
Pinyin: néng shuō huì dào
Meanings: Good at talking and skilled in communication., Giỏi ăn nói, khéo léo trong giao tiếp., 能说会道,言词敏捷爽利。同能言快语”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 䏍, 兑, 讠, 云, 人, 辶, 首
Chinese meaning: 能说会道,言词敏捷爽利。同能言快语”。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để mô tả những người có khả năng giao tiếp tốt, dễ dàng tạo thiện cảm với người khác.
Example: 她的性格能说会道,总是受欢迎。
Example pinyin: tā de xìng gé néng shuō huì dào , zǒng shì shòu huān yíng 。
Tiếng Việt: Tính cách của cô ấy khéo léo trong giao tiếp, luôn được mọi người yêu mến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giỏi ăn nói, khéo léo trong giao tiếp.
Nghĩa phụ
English
Good at talking and skilled in communication.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
能说会道,言词敏捷爽利。同能言快语”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế