Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 能言快语
Pinyin: néng yán kuài yǔ
Meanings: Speaking quickly and straightforwardly., Nói năng nhanh nhẹn, thẳng thắn., 能说会道,言词敏捷爽利。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 䏍, 言, 夬, 忄, 吾, 讠
Chinese meaning: 能说会道,言词敏捷爽利。
Grammar: Thành ngữ này dùng để miêu tả người có khả năng diễn đạt rõ ràng và nhanh chóng, thường không mất thời gian dài để giải thích.
Example: 他一向能言快语,从不拖泥带水。
Example pinyin: tā yí xiàng néng yán kuài yǔ , cóng bù tuō ní dài shuǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn nói năng nhanh nhẹn và thẳng thắn, không bao giờ vòng vo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói năng nhanh nhẹn, thẳng thắn.
Nghĩa phụ
English
Speaking quickly and straightforwardly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
能说会道,言词敏捷爽利。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế