Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 能言巧辩
Pinyin: néng yán qiǎo biàn
Meanings: Eloquent and skilled in debate., Khéo ăn nói và giỏi biện luận., 形容能说会道,善于言辩。[出处]元·无名氏《气英布》第一折“恰才灵壁之战,项王遣使征布会,布与龙且有隙,称病不赴,若得能言巧辩之士,说他归降,纵项王驰还……破项王必矣。”[例]蹰很薄,据俗见说,这是~的标记。——叶圣陶《桥上》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 䏍, 言, 丂, 工, 讠, 辛
Chinese meaning: 形容能说会道,善于言辩。[出处]元·无名氏《气英布》第一折“恰才灵壁之战,项王遣使征布会,布与龙且有隙,称病不赴,若得能言巧辩之士,说他归降,纵项王驰还……破项王必矣。”[例]蹰很薄,据俗见说,这是~的标记。——叶圣陶《桥上》。
Grammar: Thành ngữ này cũng giống như '能言善辩', nhưng nhấn mạnh thêm vào sự khéo léo trong cách trình bày để thuyết phục người khác.
Example: 他的能言巧辩让所有人都信服了。
Example pinyin: tā de néng yán qiǎo biàn ràng suǒ yǒu rén dōu xìn fú le 。
Tiếng Việt: Khả năng ăn nói khéo léo của anh ấy khiến tất cả mọi người đều tin tưởng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khéo ăn nói và giỏi biện luận.
Nghĩa phụ
English
Eloquent and skilled in debate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容能说会道,善于言辩。[出处]元·无名氏《气英布》第一折“恰才灵壁之战,项王遣使征布会,布与龙且有隙,称病不赴,若得能言巧辩之士,说他归降,纵项王驰还……破项王必矣。”[例]蹰很薄,据俗见说,这是~的标记。——叶圣陶《桥上》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế