Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 能耗
Pinyin: néng hào
Meanings: Tiêu thụ năng lượng, Energy consumption.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 䏍, 毛, 耒
Grammar: Thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến tiết kiệm năng lượng hoặc hiệu suất sử dụng.
Example: 降低能耗是环保的重要措施。
Example pinyin: jiàng dī néng hào shì huán bǎo de zhòng yào cuò shī 。
Tiếng Việt: Giảm tiêu thụ năng lượng là một biện pháp quan trọng bảo vệ môi trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiêu thụ năng lượng
Nghĩa phụ
English
Energy consumption.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!