Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 能者多劳

Pinyin: néng zhě duō láo

Meanings: Người giỏi thì phải làm nhiều việc hơn., The capable have to do more work., 能干的人做事多、劳累也多。[出处]《庄子·列御寇》“巧者劳而知(智)者忧,无能者无所求,饱食而敖游。”[例]官厅子上,有些同寅见了面,都恭维他~”。——清·李宝嘉《官场现形记》第五十七回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 䏍, 日, 耂, 夕, 力

Chinese meaning: 能干的人做事多、劳累也多。[出处]《庄子·列御寇》“巧者劳而知(智)者忧,无能者无所求,饱食而敖游。”[例]官厅子上,有些同寅见了面,都恭维他~”。——清·李宝嘉《官场现形记》第五十七回。

Grammar: Thành ngữ này phản ánh một quan niệm xã hội rằng người có năng lực thường phải chịu trách nhiệm lớn hơn. Đôi khi mang yếu tố phê phán.

Example: 虽然很忙,但他认为能者多劳是应该的。

Example pinyin: suī rán hěn máng , dàn tā rèn wéi néng zhě duō láo shì yīng gāi de 。

Tiếng Việt: Mặc dù rất bận rộn, nhưng anh ấy cho rằng người giỏi nên làm việc nhiều hơn.

能者多劳
néng zhě duō láo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người giỏi thì phải làm nhiều việc hơn.

The capable have to do more work.

能干的人做事多、劳累也多。[出处]《庄子·列御寇》“巧者劳而知(智)者忧,无能者无所求,饱食而敖游。”[例]官厅子上,有些同寅见了面,都恭维他~”。——清·李宝嘉《官场现形记》第五十七回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

能者多劳 (néng zhě duō láo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung